Có 2 kết quả:
香菜叶 xiāng cài yè ㄒㄧㄤ ㄘㄞˋ ㄜˋ • 香菜葉 xiāng cài yè ㄒㄧㄤ ㄘㄞˋ ㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
coriander leaf
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
coriander leaf
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0